VN520


              

隱射

Phiên âm : yǐn shè.

Hán Việt : ẩn xạ.

Thuần Việt : bắn lén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắn lén. 暗射;影射.


Xem tất cả...