VN520


              

隱宮

Phiên âm : yǐn gōng.

Hán Việt : ẩn cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮刑。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「隱宮徒刑者七十餘萬人。」


Xem tất cả...