Phiên âm : yǐn gōng.
Hán Việt : ẩn cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮刑。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「隱宮徒刑者七十餘萬人。」