Phiên âm : yǐn náng.
Hán Việt : ẩn nang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供人憑伏的軟囊。猶今靠枕、靠褥之類。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「坐棋子方褥, 憑班絲隱囊。」《資治通鑑.卷一七六.陳紀十.長城公至德二年》:「上倚隱囊, 置張貴妃於膝上, 共決之。」