Phiên âm : xiǎn tān.
Hán Việt : hiểm than .
Thuần Việt : bãi nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi nguy hiểm. 江河中水淺礁石多、水流湍急、行船危險的地方.