Phiên âm : yǔn yuè.
Hán Việt : vẫn việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻失職。宋.胡銓〈戊午上高宗封事〉:「小臣狂妄, 冒瀆天威, 甘俟斧鉞, 不勝隕越之至。」