VN520


              

隕涕

Phiên âm : yǔn tì.

Hán Việt : vẫn thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 墮淚, 哭泣, .

Trái nghĩa : , .

落淚。《後漢書.卷六四.盧植傳》:「鄭喪子產, 仲尼隕涕。」《晉書.卷五○.庾峻傳》:「去勢如脫屣, 路人為之隕涕;辭寵如金石, 庸夫為之興行。」