Phiên âm : yǔn shí.
Hán Việt : vẫn thạch.
Thuần Việt : vẫn thạch; thiên thạch; đá sao sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫn thạch; thiên thạch; đá sao sa. 含石質較多或全部為石質的隕星.