VN520


              

隕墜

Phiên âm : yǔn zhuì.

Hán Việt : vẫn trụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自高處落下。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「五石隕墜, 六鶂退飛。」