Phiên âm : yǔn zhuì.
Hán Việt : vẫn trụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自高處落下。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「五石隕墜, 六鶂退飛。」