Phiên âm : yǔn huò.
Hán Việt : vẫn hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
困迫失志、憂悶不安。《禮記.儒行》:「儒有不隕穫於貧賤, 不充詘於富貴。」也作「隕獲」。