VN520


              

隕穫

Phiên âm : yǔn huò.

Hán Việt : vẫn hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

困迫失志、憂悶不安。《禮記.儒行》:「儒有不隕穫於貧賤, 不充詘於富貴。」也作「隕獲」。