Phiên âm : yǔn xīng.
Hán Việt : vẫn tinh.
Thuần Việt : sao băng; sao sa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao băng; sao sa. 流星體經過地球大氣層時, 沒有完全燒毀而落在地面上的部分叫做隕星, 有純鐵質的、純石質的和鐵質石質混合的.