Phiên âm : yǔn miè.
Hán Việt : vẫn diệt.
Thuần Việt : rơi xuống và bị thiêu cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rơi xuống và bị thiêu cháy. 物體從高空掉下而毀滅.