VN520


              

隐隐约约

Phiên âm : yǐn yǐn yuē yuē.

Hán Việt : ẩn ẩn ước ước.

Thuần Việt : rập rờn; rập rà rập rờn; lờ mờ; lúc ẩn lúc hiện, m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rập rờn; rập rà rập rờn; lờ mờ; lúc ẩn lúc hiện, mơ hồ
不明显、不清楚的样子


Xem tất cả...