Phiên âm : yǐn yǐn yuē yuē.
Hán Việt : ẩn ẩn ước ước.
Thuần Việt : rập rờn; rập rà rập rờn; lờ mờ; lúc ẩn lúc hiện, m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rập rờn; rập rà rập rờn; lờ mờ; lúc ẩn lúc hiện, mơ hồ不明显、不清楚的样子