VN520


              

隐隐

Phiên âm : yǐn yǐn.

Hán Việt : ẩn ẩn.

Thuần Việt : lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo
隐约
yǐnyǐn de léishēng.
tiếng sấm văng vẳng
青山隐隐
qīngshān yǐnyǐn
núi xanh mờ mờ ảo ảo
筋骨隐隐作痛
jīngǔ yǐnyǐnzuòtòng
gân cốt đau âm ỷ.


Xem tất cả...