Phiên âm : yǐn yǐn.
Hán Việt : ẩn ẩn.
Thuần Việt : lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâm râm; âm ỷ; mờ mờ ảo ảo隐约yǐnyǐn de léishēng.tiếng sấm văng vẳng青山隐隐qīngshān yǐnyǐnnúi xanh mờ mờ ảo ảo筋骨隐隐作痛jīngǔ yǐnyǐnzuòtònggân cốt đau âm ỷ.