VN520


              

隐约

Phiên âm : yǐn yuē.

Hán Việt : ẩn ước.

Thuần Việt : lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng
看起来或听起来不很清楚;感觉不很明显
yuǎnchù de gāolóudàshà yǐnyuēkějiàn.
những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
歌声隐隐约约地从山头传来.
gēshēng yǐnyǐn yuē yu


Xem tất cả...