Phiên âm : yǐn yuē.
Hán Việt : ẩn ước.
Thuần Việt : lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng.
lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng
看起来或听起来不很清楚;感觉不很明显
yuǎnchù de gāolóudàshà yǐnyuēkějiàn.
những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
歌声隐隐约约地从山头传来.
gēshēng yǐnyǐn yuē yu