VN520


              

陷沒

Phiên âm : xiàn mò.

Hán Việt : hãm một.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沉沒。如:「五十元銅幣陷沒水池中, 找不到了。」2.攻破、淪陷。《晉書.卷四三.列傳.山濤》:「及洛陽陷沒, 簡又為賊嚴嶷所逼, 乃遷于夏口。」


Xem tất cả...