VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陷于
Phiên âm :
xiàn yú.
Hán Việt :
hãm vu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雙方
談判陷于僵局.
陷坑 (xiàn kēng) : cạm bẫy
陷入 (xiàn rù) : hãm nhập
陷阱 (xiàn jǐng) : hãm tỉnh
陷之死地而後生 (xiàn zhī sǐ dì ér hòu shēng) : hãm chi tử địa nhi hậu sanh
陷人坑 (xiàn rén kēng) : hãm nhân khanh
陷堅破陣 (xiàn jiān pò zhèn) : hãm kiên phá trận
陷入絕境 (xiàn rù jué jìng) : hãm nhập tuyệt cảnh
陷滯 (xiàn zhì) : hãm trệ
陷于 (xiàn yú) : hãm vu
陷落地震 (xiàn luò dì zhèn) : động đất sạt lở
陷害 (xiàn hài) : hãm hại
陷車 (xiàn chē) : hãm xa
陷落 (xiàn luò) : hãm lạc
陷溺 (xiàn nì) : hãm nịch
陷陣 (xiàn zhèn) : hãm trận
陷阵 (xiàn zhèn) : xông vào trận địa
Xem tất cả...