Phiên âm : líng hū.
Hán Việt : lăng hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺陵鄙視。南朝梁.吳均〈贈王桂陽〉詩:「弱幹可摧殘, 纖莖易陵忽。」