VN520


              

陵忽

Phiên âm : líng hū.

Hán Việt : lăng hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺陵鄙視。南朝梁.吳均〈贈王桂陽〉詩:「弱幹可摧殘, 纖莖易陵忽。」


Xem tất cả...