VN520


              

陣腳大亂

Phiên âm : zhèn jiǎo dà luàn.

Hán Việt : trận cước đại loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍隊或團體原先的布置、安排失去秩序。如:「颱風吹垮了晚會的舞臺, 使得籌備小組一時陣腳大亂, 急忙設法恢復。」


Xem tất cả...