Phiên âm : zhèn jiǎo dà luàn.
Hán Việt : trận cước đại loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊或團體原先的布置、安排失去秩序。如:「颱風吹垮了晚會的舞臺, 使得籌備小組一時陣腳大亂, 急忙設法恢復。」