VN520


              

陣角

Phiên âm : zhèn jiǎo.

Hán Việt : trận giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰陣中位於最前方的部分。《三國演義》第三五回:「行不數里, 只見山後塵頭大起, 呂曠、呂翔引軍來到。兩邊各射住陣角。」也作「陣腳」。


Xem tất cả...