VN520


              

陣痛

Phiên âm : zhèn tòng.

Hán Việt : trận thống .

Thuần Việt : đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn. 分娩時因子宮一陣一陣地收縮而引起的疼痛的感覺.


Xem tất cả...