Phiên âm : zhèn tòng.
Hán Việt : trận thống .
Thuần Việt : đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đau bụng sinh; đau bụng đẻ; đau từng cơn. 分娩時因子宮一陣一陣地收縮而引起的疼痛的感覺.