VN520


              

陣勢

Phiên âm : zhèn shì.

Hán Việt : trận thế .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面對這種陣勢, 他驚得目瞪口呆.


Xem tất cả...