VN520


              

陣門

Phiên âm : zhèn mén.

Hán Việt : trận môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍隊列陣時所設的門戶, 可供人、馬出入。《水滸傳》第五四回:「宋江陣門開處, 分十騎馬來, 鴈翅般擺開在兩邊。」


Xem tất cả...