Phiên âm : zhèn yíng.
Hán Việt : trận doanh.
Thuần Việt : phe cánh; phe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phe cánh; phe. 為了共同的利益和目標而聯合起來進行斗爭的集團.