VN520


              

陣仗

Phiên âm : zhèn zhang.

Hán Việt : trận trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

場面或嚴重的局勢。《紅樓夢》第一○三回:「家裡只有薛姨媽、寶釵、寶琴, 何曾見過個陣仗, 都嚇得不敢則聲。」


Xem tất cả...