Phiên âm : zhèn zhang.
Hán Việt : trận trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
場面或嚴重的局勢。《紅樓夢》第一○三回:「家裡只有薛姨媽、寶釵、寶琴, 何曾見過個陣仗, 都嚇得不敢則聲。」