VN520


              

陣圖

Phiên âm : zhèn tú.

Hán Việt : trận đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作戰時擺列軍陣的圖。《宋史.卷三六五.岳飛傳》:「澤大奇之, 曰:『爾勇智才藝, 古良將不能過;然好野戰, 非萬全計。』因授以陣圖。」《三國演義》第四六回:「不看陣圖、不明兵勢, 是庸才也。」


Xem tất cả...