VN520


              

陈元罕

Phiên âm : chén yuán hǎn.

Hán Việt : trần nguyên hãn.

Thuần Việt : Trần Nguyên Hãn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trần Nguyên Hãn


Xem tất cả...