VN520


              

陈醋

Phiên âm : chén cù.

Hán Việt : trần thố.

Thuần Việt : giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín
存放较久的醋,醋味醇厚


Xem tất cả...