Phiên âm : chén cù.
Hán Việt : trần thố.
Thuần Việt : giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấm chua; giấm lâu năm; giấm chín存放较久的醋,醋味醇厚