Phiên âm : chén mǐ.
Hán Việt : trần mễ.
Thuần Việt : gạo cũ; gạo lâu năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạo cũ; gạo lâu năm存放多年的米也叫老米