VN520


              

阻隘

Phiên âm : zǔ ài.

Hán Việt : trở ải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

險惡而多障礙的形勢。《左傳.僖公二十二年》:「古之為軍也, 不以阻隘也。」《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「馬陵道陜, 而旁多阻隘, 可伏兵。」


Xem tất cả...