Phiên âm : zǔ jiē nǚ láng.
Hán Việt : trở nhai nữ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在街上拉客、提供性交易的女性。如:「經過市政府妥善處理之後, 這一帶已看不到阻街女郎了。」