VN520


              

阻礙

Phiên âm : zǔài.

Hán Việt : trở ngại .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 波折, 瓶頸, 妨害, 妨礙, 荊棘, 窒礙, 滯礙, 阻擋, 阻攔, 阻止, 阻滯, .

Trái nghĩa : 暢通, 促使, .

阻礙交通


Xem tất cả...