VN520


              

阻擋

Phiên âm : zǔ dǎng.

Hán Việt : trở đáng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 攔阻, 勸止, 阻撓, 阻難, 阻止, 阻礙, .

Trái nghĩa : 放行, .

他一定要去, 就不要阻擋了.


Xem tất cả...