VN520


              

阻碍

Phiên âm : zǔài.

Hán Việt : trở ngại.

Thuần Việt : ngăn cản; ngăn trở; cản trở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn cản; ngăn trở; cản trở
使不能顺利通过或发展
zǔàijiāotōng
cản trở giao thông
旧的生产关系阻碍生产力的发展.
jìu de shēngchǎnguānxì zǔài shēngchǎnlì de fāzhǎn.
quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
阻碍生产力的


Xem tất cả...