Phiên âm : zǔ rǎo.
Hán Việt : trở nhiễu.
Thuần Việt : quấy nhiễu; quấy rối; làm náo động; ngăn chặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy nhiễu; quấy rối; làm náo động; ngăn chặn干扰(如加以防碍或使改变方针或使停止)tā wèinéng zǔrǎo zhè zhǔyào sīcháo.Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ