Phiên âm : zǔ lì diǎn.
Hán Việt : trở lực điểm .
Thuần Việt : điểm tựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm tựa (của đòn bẩy). 杠桿中阻力的作用點. 舊稱重點.