VN520


              

阻抗

Phiên âm : zǔ kàng.

Hán Việt : trở kháng .

Thuần Việt : trở kháng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở kháng (điện). 電路中電阻、電感和電容對交流電流的阻礙作用的統稱.


Xem tất cả...