Phiên âm : zǔ kàng.
Hán Việt : trở kháng .
Thuần Việt : trở kháng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở kháng (điện). 電路中電阻、電感和電容對交流電流的阻礙作用的統稱.