Phiên âm : zǔ jī.
Hán Việt : trở kích.
Thuần Việt : chặn đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn đánh以防御手段阻止敌人增援逃跑或进攻zǔjízhàntrận đánh chặn