VN520


              

阻断

Phiên âm : zǔ duàn.

Hán Việt : trở đoạn.

Thuần Việt : chặn; chắn; chặn đứng; ngăn chặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặn; chắn; chặn đứng; ngăn chặn
由于阻止而中断(某事的)进程或进展
shìgù zǔduàn jiāotōng dá yī xiǎoshí.
Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
ngăn chặn
妨碍(身体上活动范围)的正常运行


Xem tất cả...