Phiên âm : nào guǐ.
Hán Việt : nháo quỷ.
Thuần Việt : chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện ma quái; ma quỷ lộng hành (mê tín)发生鬼怪作祟的事情(迷信)比喻背地里做坏事