Phiên âm : nào jī huang.
Hán Việt : nháo cơ hoang.
Thuần Việt : mất mùa; năm mất mùa; bị mất mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mùa; năm mất mùa; bị mất mùa指遭遇荒年túng quẫn; nghèo đói比喻经济困难