VN520


              

闹嚷嚷

Phiên âm : nào rāng rāng.

Hán Việt : nháo nhượng nhượng.

Thuần Việt : ồn ào; ầm ĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ồn ào; ầm ĩ
(闹嚷嚷的)形容喧哗
窗外闹嚷嚷的,发生了什么事情?
chuāngwài nàorāngrǎng de, fāshēngle shénme shìqíng?
bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?


Xem tất cả...