Phiên âm : nào rāng rāng.
Hán Việt : nháo nhượng nhượng.
Thuần Việt : ồn ào; ầm ĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồn ào; ầm ĩ(闹嚷嚷的)形容喧哗窗外闹嚷嚷的,发生了什么事情?chuāngwài nàorāngrǎng de, fāshēngle shénme shìqíng?bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?