VN520


              

闹笑话

Phiên âm : nào xiào huà.

Hán Việt : nháo tiếu thoại.

Thuần Việt : làm trò cười.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm trò cười
(闹笑话的)因粗心大意或缺乏知识经验而发生可笑的错误
我刚到广州的时候、因为不懂广州的话, 常常闹笑话。
wǒgāng dào guǎngzhōu de shíhòu 、 yīnwèi bù dǒng guǎngzhōu dehuà,chángcháng nàoxiàohuà。
lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.


Xem tất cả...