Phiên âm : nào huāng.
Hán Việt : nháo hoang.
Thuần Việt : loạn đói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn đói (dân chúng sau một năm mất mùa, chống đối không chịu nộp tô)旧社会里农民遇到荒年时进行抗租吃大户等活动