VN520


              

闹荒

Phiên âm : nào huāng.

Hán Việt : nháo hoang.

Thuần Việt : loạn đói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loạn đói (dân chúng sau một năm mất mùa, chống đối không chịu nộp tô)
旧社会里农民遇到荒年时进行抗租吃大户等活动


Xem tất cả...