Phiên âm : nào hōng hōng.
Hán Việt : nháo hống hống.
Thuần Việt : ầm ầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ầm ầm(闹哄哄的)形容人声杂乱大街上闹哄哄的。dàjiē shàng nàohōnghōng de。ầm ầm trên đường.