Phiên âm : nào bièniu.
Hán Việt : nháo biệt nữu.
Thuần Việt : giận dỗi; làm mình làm mẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giận dỗi; làm mình làm mẩy彼此有意见而合不来;因不满意对方而故意为难