Phiên âm : nào luàn zi.
Hán Việt : nháo loạn tử.
Thuần Việt : gây hoạ; gây rắc rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây hoạ; gây rắc rối惹祸;惹出麻烦