Phiên âm : nào jù.
Hán Việt : nháo kịch.
Thuần Việt : náo kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
náo kịch (một loại hài kịch)喜剧的一种,通过滑稽情节,热闹场面,来揭示剧中人物行为的矛盾,比一般喜剧更夸张也叫趣剧笑剧比喻滑稽的事情