Phiên âm : guī fáng.
Hán Việt : khuê phòng.
Thuần Việt : khuê phòng .
Đồng nghĩa : 閨閣, 內室, 香閨, .
Trái nghĩa : , .
khuê phòng (phòng của thiếu nữ thời xưa). 舊稱女子居住的內室.