VN520


              

閨中

Phiên âm : guī zhōng.

Hán Việt : khuê trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女子的房裡。如:「閨中好友」。2.未婚女子。如:「待字閨中」。


Xem tất cả...