Phiên âm : guī yuàn.
Hán Việt : khuê oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子獨居深閨寂寞的哀怨之情。例李清照的詞集中有許多描寫閨怨的詞。女子獨居深閨, 寂寞憂思, 所發出的幽怨。