VN520


              

閨怨

Phiên âm : guī yuàn.

Hán Việt : khuê oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子獨居深閨寂寞的哀怨之情。例李清照的詞集中有許多描寫閨怨的詞。
女子獨居深閨, 寂寞憂思, 所發出的幽怨。


Xem tất cả...